| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Văn nghệ Hải Dương
|
4
|
88000
|
| 2 |
Tài hoa trẻ
|
7
|
0
|
| 3 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
9
|
306000
|
| 4 |
Tạp chí Hải Dương hàng tháng
|
9
|
55000
|
| 5 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
10
|
250000
|
| 6 |
Thế giới mới
|
14
|
166400
|
| 7 |
Văn học và tuổi trẻ
|
14
|
59500
|
| 8 |
Dạy và học ngày nay
|
21
|
465000
|
| 9 |
Sách- Thư viện và thiết bị giáo dục
|
27
|
184500
|
| 10 |
Thế giới trong ta
|
31
|
0
|
| 11 |
Tạp chí giáo dục
|
38
|
890000
|
| 12 |
Toán tuổi thơ
|
54
|
411000
|
| 13 |
Sách Hồ Chí Minh
|
55
|
1343400
|
| 14 |
Sách tham khảo văn chương trình mới
|
57
|
2709000
|
| 15 |
Sách tham khảo toán chương trình mới
|
57
|
2748000
|
| 16 |
Sách pháp luật
|
79
|
5918000
|
| 17 |
Sách tra cứu
|
96
|
8176000
|
| 18 |
Truyện tranh các loại
|
106
|
2217000
|
| 19 |
Sách tham khảo môn ít tiết
|
107
|
1827000
|
| 20 |
sách nghiệp vụ mới
|
280
|
10610000
|
| 21 |
Sách tham khảo
|
351
|
8116000
|
| 22 |
Sách đạo đức
|
394
|
2462400
|
| 23 |
Sách tham khảo văn
|
420
|
7124100
|
| 24 |
sách được quyên tặng
|
445
|
8842500
|
| 25 |
Sách tham khảo toán
|
554
|
9200700
|
| 26 |
Sách thiếu nhi
|
679
|
6819800
|
| 27 |
sách giáo khoa mới
|
804
|
14021000
|
| 28 |
Sách nghiệp vụ
|
1036
|
18945100
|
| 29 |
Sách giáo khoa
|
1366
|
13912600
|
| |
TỔNG
|
7124
|
127868000
|