STT | ID | Xem chi tiết | Tên thiết bị | Tên loại | Tên khối |
1
| 44 |
ANDC-0008
|
Đàn phím điện tử
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
2
| 37 |
ANDC-0001
|
Kèn Melodion
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
3
| 38 |
ANDC-0002
|
Kèn Melodion
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
4
| 39 |
ANDC-0003
|
Kèn Melodion
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
5
| 40 |
ANDC-0004
|
Kèn Melodion
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
6
| 41 |
ANDC-0005
|
Kèn Melodion
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
7
| 42 |
ANDC-0006
|
Kèn Melodion
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
8
| 43 |
ANDC-0007
|
Kèn Melodion
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
9
| 25 |
ANTR-0025
|
Tập đọc nhạc số 4: Nhớ ơn Bác
| Tranh, ảnh | 5 |
10
| 26 |
ANTR-0026
|
Tập đọc nhạc số 4: Nhớ ơn Bác
| Tranh, ảnh | 5 |
11
| 19 |
ANTR-0019
|
Tập đọc nhạc số 1: Cùng vui chơi
| Tranh, ảnh | 5 |
12
| 20 |
ANTR-0020
|
Tập đọc nhạc số 1: Cùng vui chơi
| Tranh, ảnh | 5 |
13
| 3 |
ANTR-0003
|
Tập đọc nhạc số 1: Son la son
| Tranh, ảnh | 4 |
14
| 4 |
ANTR-0004
|
Tập đọc nhạc số 1: Son la son
| Tranh, ảnh | 4 |
15
| 21 |
ANTR-0021
|
Tập đọc nhạc số 2: Mặt trời lên
| Tranh, ảnh | 5 |
16
| 22 |
ANTR-0022
|
Tập đọc nhạc số 2: Mặt trời lên
| Tranh, ảnh | 5 |
17
| 5 |
ANTR-0005
|
Tập đọc nhạc số 2: Nắng vàng
| Tranh, ảnh | 4 |
18
| 6 |
ANTR-0006
|
Tập đọc nhạc số 2: Nắng vàng
| Tranh, ảnh | 4 |
19
| 7 |
ANTR-0007
|
Tập đọc nhạc số 3: Cùng bước đều
| Tranh, ảnh | 4 |
20
| 8 |
ANTR-0008
|
Tập đọc nhạc số 3: Cùng bước đều
| Tranh, ảnh | 4 |
21
| 23 |
ANTR-0023
|
Tập đọc nhạc số 3: Tôi hát son la son
| Tranh, ảnh | 5 |
22
| 24 |
ANTR-0024
|
Tập đọc nhạc số 3: Tôi hát son la son
| Tranh, ảnh | 5 |
23
| 9 |
ANTR-0009
|
Tập đọc nhạc số 4: Con chim ri
| Tranh, ảnh | 4 |
24
| 10 |
ANTR-0010
|
Tập đọc nhạc số 4: Con chim ri
| Tranh, ảnh | 4 |
25
| 11 |
ANTR-0011
|
Tập đọc nhạc số 5: Hoa bé ngoan
| Tranh, ảnh | 4 |
26
| 12 |
ANTR-0012
|
Tập đọc nhạc số 5: Hoa bé ngoan
| Tranh, ảnh | 4 |
27
| 27 |
ANTR-0027
|
Tập đọc nhạc số 5: Năm cánh sao vui
| Tranh, ảnh | 5 |
28
| 28 |
ANTR-0028
|
Tập đọc nhạc số 5: Năm cánh sao vui
| Tranh, ảnh | 5 |
29
| 29 |
ANTR-0029
|
Tập đọc nhạc số 6: Chú bộ đội
| Tranh, ảnh | 5 |
30
| 30 |
ANTR-0030
|
Tập đọc nhạc số 6: Chú bộ đội
| Tranh, ảnh | 5 |
31
| 13 |
ANTR-0013
|
Tập đọc nhạc số 6: Múa vui
| Tranh, ảnh | 4 |
32
| 14 |
ANTR-0014
|
Tập đọc nhạc số 6: Múa vui
| Tranh, ảnh | 4 |
33
| 15 |
ANTR-0015
|
Tập đọc nhạc số 7: Đồng lúa bên sông
| Tranh, ảnh | 4 |
34
| 16 |
ANTR-0016
|
Tập đọc nhạc số 7: Đồng lúa bên sông
| Tranh, ảnh | 4 |
35
| 31 |
ANTR-0031
|
Tập đọc nhạc số 7: Em tập lái ôtô
| Tranh, ảnh | 5 |
36
| 32 |
ANTR-0032
|
Tập đọc nhạc số 7: Em tập lái ôtô
| Tranh, ảnh | 5 |
37
| 33 |
ANTR-0033
|
Tập đọc nhạc số 7: Em tập lái ôtô
| Tranh, ảnh | 5 |
38
| 34 |
ANTR-0034
|
Tập đọc nhạc số 7: Em tập lái ôtô
| Tranh, ảnh | 5 |
39
| 17 |
ANTR-0017
|
Tập đọc nhạc số 8: Bầu trời xanh
| Tranh, ảnh | 4 |
40
| 18 |
ANTR-0018
|
Tập đọc nhạc số 8: Bầu trời xanh
| Tranh, ảnh | 4 |
41
| 35 |
ANTR-0035
|
Tập đọc nhạc số 8: Mây chiều
| Tranh, ảnh | 5 |
42
| 36 |
ANTR-0036
|
Tập đọc nhạc số 8: Mây chiều
| Tranh, ảnh | 5 |
43
| 45 |
ANDC-0009
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
44
| 46 |
ANDC-0010
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
45
| 47 |
ANDC-0011
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
46
| 48 |
ANDC-0012
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
47
| 49 |
ANDC-0013
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
48
| 50 |
ANDC-0014
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
49
| 51 |
ANDC-0015
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
50
| 52 |
ANDC-0016
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
51
| 53 |
ANDC-0017
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
52
| 54 |
ANDC-0018
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
53
| 55 |
ANDC-0019
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
54
| 56 |
ANDC-0020
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
55
| 57 |
ANDC-0021
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
56
| 58 |
ANDC-0022
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
57
| 59 |
ANDC-0023
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
58
| 60 |
ANDC-0024
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
59
| 61 |
ANDC-0025
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
60
| 62 |
ANDC-0026
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
61
| 63 |
ANDC-0027
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
62
| 64 |
ANDC-0028
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
63
| 65 |
ANDC-0029
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
64
| 66 |
ANDC-0030
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
65
| 67 |
ANDC-0031
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
66
| 68 |
ANDC-0032
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
67
| 69 |
ANDC-0033
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
68
| 70 |
ANDC-0034
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
69
| 71 |
ANDC-0035
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
70
| 72 |
ANDC-0036
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
71
| 73 |
ANDC-0037
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
72
| 74 |
ANDC-0038
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
73
| 75 |
ANDC-0039
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
74
| 76 |
ANDC-0040
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
75
| 77 |
ANDC-0041
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
76
| 78 |
ANDC-0042
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
77
| 79 |
ANDC-0043
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
78
| 80 |
ANDC-0044
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
79
| 81 |
ANDC-0045
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
80
| 82 |
ANDC-0046
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
81
| 83 |
ANDC-0047
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
82
| 84 |
ANDC-0048
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
83
| 1 |
ANTR-0001
|
Tranh vẽ (khuông nhạc, khoá Son, nốt nhạc và hình nốt)
| Tranh, ảnh | 3 |
84
| 2 |
ANTR-0002
|
Tranh vẽ (khuông nhạc, khoá Son, nốt nhạc và hình nốt)
| Tranh, ảnh | 3 |
85
| 85 |
ANDC-0049
|
Trống nhỏ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
86
| 86 |
ANDC-0050
|
Trống nhỏ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
87
| 87 |
ANDC-0051
|
Trống nhỏ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |